Yêu cầu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Yêu cầu là mô tả có thể kiểm chứng về chức năng, hành vi hoặc đặc tính của hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của các bên liên quan. Yêu cầu là cơ sở để thiết kế, phát triển, kiểm thử và quản lý thay đổi trong suốt vòng đời dự án, bảo đảm tính khả thi, hiệu quả và minh bạch.

Định nghĩa “Yêu cầu”

Yêu cầu (requirement) là mô tả chi tiết về chức năng, hành vi hoặc đặc tính của hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ mà các bên liên quan mong đợi hoặc cần đạt được. Mỗi yêu cầu phải rõ ràng, có thể kiểm chứng và gắn liền với mục tiêu kinh doanh hoặc kỹ thuật cụ thể để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Yêu cầu có thể xuất phát từ nhiều nguồn: khách hàng, người dùng cuối, quy định pháp luật, tiêu chuẩn ngành hoặc giới hạn công nghệ. Việc xác định đầy đủ và chính xác các yêu cầu ban đầu là cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm thử thành công sản phẩm.

Một yêu cầu tốt cần đáp ứng các tiêu chí SMART: Specific (cụ thể), Measurable (đo lường được), Achievable (có thể đạt được), Relevant (liên quan) và Time-bound (có thời hạn). Việc tuân thủ các tiêu chí này giúp giảm thiểu hiểu nhầm và thay đổi sau này.

Phân loại yêu cầu

Yêu cầu chức năng (Functional Requirement) mô tả các chức năng mà hệ thống phải thực hiện, thường được định nghĩa qua các use case hoặc user story. Ví dụ: “Hệ thống cho phép người dùng đăng nhập bằng mã OTP gửi qua email.”

Yêu cầu phi chức năng (Non-Functional Requirement) tập trung vào các đặc tính chất lượng như hiệu năng, bảo mật, khả năng mở rộng, khả năng sử dụng và độ tin cậy. Ví dụ: “Thời gian phản hồi trang web không vượt quá 2 giây khi truy cập đồng thời 1.000 người dùng.”

Yêu cầu nghiệp vụ (Business Requirement) phản ánh mục tiêu kinh doanh cao nhất, thể hiện giá trị và lợi ích khi dự án hoàn thành. Ví dụ: “Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng mới thêm 15% trong vòng 6 tháng.”

Yêu cầu kỹ thuật (Technical Requirement) liên quan đến hạ tầng, công nghệ và tiêu chuẩn phát triển. Ví dụ: “Hệ thống phải sử dụng OAuth2 cho xác thực và tuân thủ tiêu chuẩn OWASP Top 10.”

Quy trình thu thập yêu cầu

Xác định bên liên quan (Stakeholder Analysis): liệt kê và phân loại các nhóm đối tượng có nhu cầu hoặc chịu ảnh hưởng bởi dự án (khách hàng, người dùng, quản lý, nhóm vận hành). Sử dụng ma trận power-interest để ưu tiên phỏng vấn và tương tác.

  • High Power, High Interest: Chủ động tham vấn thường xuyên.
  • High Power, Low Interest: Cập nhật định kỳ.
  • Low Power, High Interest: Mời tham gia workshop.

Phỏng vấn và workshop: tổ chức buổi làm việc nhóm tập trung (JAD session) và phỏng vấn cá nhân để thu thập yêu cầu chi tiết, kịch bản sử dụng, và các điều kiện bất thường.

Quan sát hiện trường (Observation) và khảo sát (Survey): ghi nhận quy trình thực tế, thu thập dữ liệu định lượng về tần suất, lỗi phát sinh để bổ sung yêu cầu liên quan đến hiệu suất hoặc tính ổn định.

Prototype và mô hình hóa (Prototyping & Modeling): xây dựng mẫu giao diện nhanh (wireframe) hoặc mô hình luồng nghiệp vụ (process flow) để rà soát và hiệu chỉnh yêu cầu trực quan trước khi phát triển chi tiết.

Tiêu chuẩn và công cụ

ISO/IEC/IEEE 29148:2018 – Chuẩn quốc tế về Kỹ thuật yêu cầu (Systems and software engineering — Life cycle processes — Requirements engineering) quy định quy trình thu thập, phân tích, xác thực và quản lý yêu cầu.

BABOK® Guide (A Guide to the Business Analysis Body of Knowledge) do IIBA xuất bản cung cấp khung phân tích nghiệp vụ, bao gồm kỹ thuật elicitation, phân tích và quản lý yêu cầu.

  • Jira: quản lý backlog, user story, workflow phê duyệt yêu cầu.
  • IBM DOORS: theo dõi traceability và quản lý yêu cầu phức tạp.
  • Azure DevOps: tích hợp quản lý yêu cầu, mã nguồn và CI/CD.

Các công cụ modeling (UML, BPMN) hỗ trợ vẽ sơ đồ use case, luồng dữ liệu (DFD) và sơ đồ thực thể – quan hệ (ERD) giúp mô tả yêu cầu chức năng và dữ liệu.

Viết và mô tả yêu cầu

Mỗi yêu cầu cần được mô tả rõ ràng, đầy đủ và nhất quán, đảm bảo mọi bên liên quan có thể hiểu và kiểm chứng. Định dạng yêu cầu thường bao gồm ID duy nhất, tiêu đề ngắn gọn, mô tả chi tiết, điều kiện tiền đề (preconditions), bước thực hiện (steps) và tiêu chí chấp nhận (acceptance criteria).

Ví dụ định dạng user story:
As a [role], I want [feature] so that [benefit]. Trong đó:
 

  • role: người dùng hoặc hệ thống tương tác
  • feature: hành vi mong muốn
  • benefit: giá trị kinh doanh

 

Yêu cầu phi chức năng có thể mô tả theo dạng:
The system shall [quality attribute] such that [quantifiable measure]. Ví dụ: “The system shall handle 5,000 concurrent users with response time under 2 seconds.”

Xác minh và xác thực yêu cầu

Xác minh (verification) đảm bảo yêu cầu được viết đúng theo tiêu chuẩn và không mâu thuẫn, thường thực hiện qua peer review, walkthrough hoặc inspections. Phương pháp này kiểm tra tính hoàn chỉnh, độ rõ ràng và tính khả thi của từng yêu cầu so với tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 29148 https://www.iso.org/standard/72011.html.

Xác thực (validation) đảm bảo giải pháp triển khai đáp ứng nhu cầu thực tế của bên liên quan, thực hiện qua việc thiết kế test case dựa trên acceptance criteria và thực thi kiểm thử chức năng, kiểm thử hiệu năng hoặc kiểm thử người dùng (UAT).

Hoạt độngMục tiêuCông cụ
Peer ReviewPhát hiện lỗi mô tảChecklist, review meeting
WalkthroughĐồng thuận hiểu biết chungWireframe, prototype
Test Case DesignĐảm bảo tính khả thiJUnit, Selenium

Quản lý sự thay đổi

Quy trình kiểm soát thay đổi yêu cầu (Change Control) gồm đề xuất thay đổi, đánh giá tác động (impact analysis), phê duyệt và theo dõi. Hội đồng kiểm soát thay đổi (Change Control Board - CCB) gồm đại diện kỹ thuật, kinh doanh và quản lý nhằm đảm bảo mọi thay đổi được cân nhắc toàn diện.

Các bước chính:
 

  1. Ghi nhận yêu cầu thay đổi (RFC)
  2. Phân tích tác động: chi phí, lịch trình, rủi ro
  3. Phê duyệt hoặc từ chối bởi CCB
  4. Cập nhật tài liệu yêu cầu và traceability matrix
  5. Thông báo tới các bên liên quan và điều chỉnh kế hoạch

 

Theo dõi và truy xuất nguồn gốc

Traceability matrix liên kết yêu cầu với thiết kế, mã nguồn và các ca kiểm thử, đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng theo dõi suốt vòng đời. Ma trận thường có dạng bảng:

Requirement IDThiết kế (Design Doc)Module CodeTest Case ID
REQ-001DD-Login-01AuthService.javaTC-Login-01
REQ-002DD-Profile-05UserProfile.jsTC-Profile-03

Theo dõi tự động qua các công cụ ALM như Jira, Azure DevOps, giúp báo cáo trực quan tiến độ, độ bao phủ kiểm thử và trạng thái phê duyệt.

Thách thức và kinh nghiệm

Thiếu rõ ràng dẫn đến scope creep khi phát triển những tính năng ngoài phạm vi ban đầu; khắc phục bằng việc duy trì backlog, ưu tiên theo MoSCoW (Must, Should, Could, Won’t).

Mâu thuẫn yêu cầu giữa các bên liên quan: cần tổ chức workshop để thương lượng ưu tiên và xác lập ràng buộc rõ ràng trước khi phê duyệt.

Khó đo lường yêu cầu phi chức năng: đề xuất thiết lập chỉ số đo lường (KPI) cụ thể như thời gian phản hồi, khả năng chịu tải và tỉ lệ lỗi, kiểm thử định kỳ để đảm bảo tuân thủ.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yêu cầu:

Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th...... hiện toàn bộ
Yêu Cầu Thông Tin Tổ Chức, Độ Giàu Phương Tiện và Thiết Kế Cấu Trúc Dịch bởi AI
Management Science - Tập 32 Số 5 - Trang 554-571 - 1986
Bài báo này trả lời câu hỏi, “Tại sao các tổ chức lại xử lý thông tin?” Sự không chắc chắn và sự mơ hồ được định nghĩa là hai yếu tố ảnh hưởng đến việc xử lý thông tin trong các tổ chức. Cấu trúc tổ chức và các hệ thống nội bộ xác định cả lượng và sự phong phú của thông tin được cung cấp cho các nhà quản lý. Các mô hình được đề xuất cho thấy cách mà các tổ chức có thể được thiết kế để đáp...... hiện toàn bộ
#thông tin tổ chức #độ giàu phương tiện #thiết kế cấu trúc #xử lý thông tin #không chắc chắn #mơ hồ
Phiên bản rút gọn của Thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS‐21): Tính giá trị cấu trúc và dữ liệu chuẩn hóa trong một mẫu lớn không có bệnh lý Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Psychology - Tập 44 Số 2 - Trang 227-239 - 2005

Mục tiêu. Kiểm tra tính giá trị cấu trúc của phiên bản rút gọn của thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS-21), đặc biệt đánh giá xem căng thẳng theo chỉ số này có đồng nghĩa với tính cảm xúc tiêu cực (NA) hay không hay nó đại diện cho một cấu trúc liên quan nhưng khác biệt. Cung cấp dữ liệu chuẩn hóa cho dân số trưởng thành nói chung.

Thiết kế. Phân tích cắt ngang, tương quan và phân ...

... hiện toàn bộ
#Thang đánh giá trầm cảm #lo âu #căng thẳng #DASS-21 #giá trị cấu trúc #dữ liệu chuẩn hóa #phân tích yếu tố xác nhận #rối loạn tâm lý #cảm xúc tiêu cực.
Một chất trong huyết thanh được gây ra bởi nội độc tố có khả năng gây hoại tử khối u. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 9 - Trang 3666-3670 - 1975
Khi nghiên cứu về "hoại tử xuất huyết" của các khối u được hình thành bởi nội độc tố, người ta phát hiện rằng huyết thanh của chuột bị nhiễm vi khuẩn Calmette - Guerin (BCG) và được điều trị bằng nội độc tố có chứa một chất (yếu tố hoại tử khối u; TNF) có tác dụng gây hoại tử khối u tương tự như nội độc tố tự nó. Huyết thanh dương tính với TNF có hiệu quả tương đương với chính nội độc tố t...... hiện toàn bộ
#yếu tố hoại tử khối u #TNF #nội độc tố #Calmette-Guerin (BCG) #tác nhân gây hoại tử #tế bào biến đổi #đại thực bào #hệ nội mô lưới #sarcoma Meth A
Tổng Quan Toàn Cầu về Tỷ Lệ và Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính của Bệnh Võng Mạc Đái Tháo Đường Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 35 Số 3 - Trang 556-564 - 2012
MỤC TIÊU Để kiểm tra tỷ lệ toàn cầu và các yếu tố nguy cơ chính của bệnh võng mạc đái tháo đường (DR) và bệnh võng mạc đái tháo đường đe dọa thị lực (VTDR) ở những người bị tiểu đường. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP... hiện toàn bộ
#Bệnh võng mạc đái tháo đường #Yếu tố nguy cơ #Tỷ lệ mắc #Phân tích tổng hợp #Dân số toàn cầu #Thị lực
Interleukin 10(IL-10) ức chế tổng hợp cytokine bởi bạch cầu đơn nhân người: vai trò tự điều hòa của IL-10 do bạch cầu đơn nhân sản xuất. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 174 Số 5 - Trang 1209-1220 - 1991
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động...... hiện toàn bộ
#bạch cầu đơn nhân #interleukin 10 #lipopolysaccharides #tổng hợp cytokine #yếu tố hòa hợp mô chính II #IL-1 alpha #IL-1 beta #IL-6 #IL-8 #TNF alpha #GM-CSF #G-CSF #điều hòa tự động #đáp ứng miễn dịch #viêm nhiễm.
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Vượt qua giới hạn độ phân giải bên qua một yếu tố gấp đôi bằng cách sử dụng kính hiển vi chiếu sáng cấu trúc Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 198 Số 2 - Trang 82-87 - 2000
Độ phân giải bên đạt được mức cao hơn gấp đôi so với giới hạn nhiễu xạ cổ điển bằng cách sử dụng chiếu sáng cấu trúc trong kính hiển vi huỳnh quang trường rộng. Mẫu vật được chiếu sáng bằng một loạt các mẫu ánh sáng kích thích, gây ra thông tin độ phân giải cao không thể tiếp cận trong điều kiện bình thường được mã hóa vào hình ảnh quan sát được. Các hình ảnh ghi lại được xử lý tuyến tính ...... hiện toàn bộ
#độ phân giải bên #kính hiển vi huỳnh quang #chiếu sáng cấu trúc #thông tin độ phân giải cao #hình ảnh tái cấu trúc
Cấu trúc của Tin tức Quốc tế Dịch bởi AI
Journal of Peace Research - Tập 2 Số 1 - Trang 64-90 - 1965
Sử dụng tâm lý học cảm nhận đơn giản hóa và một số giả định bổ sung, một hệ thống mười hai yếu tố mô tả các sự kiện được trình bày, được sử dụng như một định nghĩa về 'tính đáng đưa tin'. Ba giả thuyết cơ bản được giới thiệu: giả thuyết cộng hưởng cho rằng càng nhiều yếu tố mà một sự kiện thỏa mãn, xác suất nó trở thành tin tức càng cao; giả thuyết bổ sung cho rằng các yếu tố sẽ có xu hướ...... hiện toàn bộ
#tin tức #lý thuyết tin tức #yếu tố quan trọng #phân tích xã hội
Nghiên cứu lại các thành phần của lãnh đạo chuyển đổi và giao dịch sử dụng Bảng câu hỏi Lãnh đạo Đa nhân tố Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 72 Số 4 - Trang 441-462 - 1999
Tổng cộng có 3786 người tham gia trong 14 mẫu độc lập, với quy mô từ 45 đến 549 trong các công ty và cơ quan ở Mỹ và nước ngoài, đã hoàn thành phiên bản mới nhất của Bảng câu hỏi Lãnh đạo Đa nhân tố (MLQ Form 5X), mỗi người mô tả người lãnh đạo tương ứng của mình. Dựa trên tài liệu trước đó, chín mô hình đại diện cho các cấu trúc yếu tố khác nhau đã được so sánh để xác định mô hình phù hợp...... hiện toàn bộ
#Lãnh đạo chuyển đổi #Lãnh đạo giao dịch #Bảng câu hỏi Lãnh đạo Đa nhân tố #MLQ #Cấu trúc yếu tố #Mẫu độc lập #Phân tích bậc cao
Tổng số: 763   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10